Elephant in the room là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Ngày: 05/08/2025

“Elephant in the room” không phải con voi cũng chẳng phải căn phòng, mà là cách người bản xứ nói về một sự thật rõ ràng nhưng bị né tránh. Cụm này tưởng chừng đơn giản nhưng lại được dùng cực khéo trong giao tiếp chuyên nghiệp và cả các bài thi học thuật. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu đúng elephant in the room là gì, đâu là ngữ cảnh nên dùng, và cách ghi nhớ dễ dàng để áp dụng thật tự nhiên.

I. Elephant in the room là gì?

“Elephant in the room” là thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một vấn đề lớn, rõ ràng và ai cũng nhận thấy, nhưng cố tình lờ đi vì ngại đối mặt. Đây thường là những chủ đề nhạy cảm, chẳng hạn như tài chính, rạn nứt mối quan hệ, thất bại,...

Cụm này xuất phát từ truyện ngụ ngôn của Krylov (1814), kể về một người đàn ông bước vào bảo tàng, chăm chăm soi từng món đồ nhỏ nhặt nhưng lại không hề chú ý đến... một con voi to đùng ngay giữa phòng. Hình ảnh ấy trở thành biểu tượng cho việc “cố tình làm ngơ” trước sự thật hiển nhiên.

Elephant in the room là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

Ví dụ 1 – Gia đình tránh né chuyện tiền bạc:

Sarah: We’ve been avoiding talking about our financial problems for months.

John: I know. It’s the elephant in the room. We really need to sit down and figure things out.

→ Sarah: Mình đã né không nói đến chuyện tiền bạc suốt mấy tháng rồi.

→ John: Anh biết mà. Đó đúng là “con voi trong phòng” – ai cũng thấy nhưng không ai dám nói. Mình cần ngồi lại và giải quyết thôi.

Ví dụ 2 – Nhóm làm việc né tránh vấn đề hiệu suất:

Lisa: Our team’s productivity has dropped, but no one brings it up.

Mark: Yeah, it’s the elephant in the room. Someone has to say it

→ Lisa: Hiệu suất nhóm mình tụt rõ ràng, mà chẳng ai chịu nhắc đến.

→ Mark: Ừ, đúng kiểu “elephant in the room” đấy. Cần có người mở lời thôi.

II. Khi nào nên dùng Elephant in the room?

Hiểu nghĩa là một chuyện, nhưng dùng đúng ngữ cảnh mới là điều người học cần nắm rõ khi áp dụng thành ngữ elephant in the room. Dưới đây là ba điểm quan trọng bạn cần lưu ý:

Khi nào nên dùng Elephant in the room?

1. Khi mô tả vấn đề bị né tránh, không được nhắc đến

Đây có lẽ là cách dùng phổ biến nhất: có một điều ai cũng biết nhưng không ai nhắc đến vì sợ mất lòng, ngại đối đầu hoặc vì quá nhạy cảm.

Ví dụ: 

Their marriage was falling apart, but they never talked about it. It was the elephant in the room.

→ Hôn nhân của họ đang rạn nứt, nhưng họ chẳng bao giờ nói ra. 

2. Khi muốn mở lời để giải quyết vấn đề

Bên cạnh đó, thành ngữ này còn được dùng khi bạn muốn chủ động nhắc đến một vấn đề quan trọng đang bị bỏ qua, với mục đích giải quyết dứt điểm thay vì né tránh. 

Ví dụ: 

The team’s poor communication had become the elephant in the room, so the manager scheduled a meeting to fix it.

→ Cả nhóm giao tiếp kém rõ ràng, ai cũng biết nhưng không ai nói. Người quản lý đã lên lịch họp để giải quyết triệt để.

3. Khi nhấn mạnh sự khó chịu, không thoải mái

Không phải lúc nào cũng là vấn đề lớn, đôi khi chỉ một chi tiết lệch chuẩn – như sự xuất hiện của một người không mời, một sự khác biệt rõ rệt – cũng đủ khiến bầu không khí trở nên gượng gạo đến mức ai cũng cảm nhận, nhưng không ai dám nói.

Ví dụ: 

He was the only one not invited last time. At the dinner, it felt like the elephant in the room.

→ Anh ấy là người duy nhất lần trước không được mời. Không khí bữa tối hôm đó rõ ràng rất khó xử, nhưng chẳng ai dám nhắc đến.

4. Sử dụng trong thảo luận xã hội hoặc chính trị

Cụm này còn thường thấy trong các diễn đàn chính trị, hội nghị, báo chí – khi bàn về các chủ đề nóng, nghiêm trọng nhưng hay bị xem nhẹ hoặc né tránh. Nó giúp người nói gọi tên vấn đề một cách thẳng thắn mà vẫn giữ được tính khách quan.

Ví dụ: 

Climate change is the elephant in the room in many global discussions.

→ Dù tác động đã rõ ràng, biến đổi khí hậu vẫn là điều nhiều chính phủ ngại bàn sâu vì liên quan đến lợi ích kinh tế, chính trị.

III. Cách vận dụng Elephant in the room trong tiếng Anh

Không phải lúc nào cũng có thể nói “elephant in the room” – mà phải là khi sự im lặng, sự tránh né đã trở nên rõ ràng đến mức không thể bỏ qua. Hãy xem hai tình huống rất đời thường sau để hiểu cụm này vận hành thế nào trong giao tiếp thực tế.

Tình huống 1: Trong công việc

  • Lisa: So, we’re here to discuss ways to improve productivity in our department. Any suggestions? (Vậy, chúng ta có mặt ở đây để thảo luận cách nâng cao hiệu suất trong bộ phận. Mọi người có đề xuất gì không?)

  • Jake: Well, maybe we could automate some of our repetitive tasks to save time. (Ừm, có lẽ ta có thể tự động hóa vài công việc lặp lại để tiết kiệm thời gian.)

  • Sophia: That’s a good idea, but… I’m getting fed up with us ignoring the elephant in the room. Everyone knows layoffs are coming, but no one is talking about it. (Ý kiến đó hay, nhưng… em phát ngán với việc chúng ta cứ lờ đi vấn đề lớn rồi. Ai cũng biết sắp có đợt cắt giảm nhân sự, nhưng không ai dám nhắc tới.)

  • Mark: Yeah, you’re right. It’s the elephant in the room. We’re all worried, but management hasn’t addressed it yet. (Ừ, cậu nói đúng. Đó chính là điều ai cũng lo nhưng không ai nói. Ban quản lý vẫn chưa chính thức đề cập gì cả.)

  • Lisa: Maybe we should bring it up in the next meeting with the manager. We need some clarity on the situation. (Có lẽ chúng ta nên đề cập trong cuộc họp tới với quản lý. Cần một câu trả lời rõ ràng cho tình huống này.)

  • Jake: Agreed. We can’t keep pretending it’s not happening. It’s better to get some answers than to keep guessing. (Đồng ý. Mình không thể cứ làm như không có chuyện gì. Có câu trả lời rõ ràng vẫn hơn là cứ đoán già đoán non.)

Tình huống 2: Trong tình bạn

  • Alice: You know, we’ve been friends for so long, and there’s something I’ve been wanting to talk to you about. (Chúng ta đã là bạn nhiều năm rồi, và có điều mình muốn chia sẻ với bạn.)

  • Bob: Oh? What’s on your mind, Alice? (Ồ, chuyện gì vậy Alice?)

  • Alice: It’s about your brother. He borrowed a significant amount of money from me a few months ago, and he still hasn’t paid it back. (Là chuyện anh trai bạn. Anh ấy mượn mình một khoản tiền khá lớn vài tháng trước, nhưng đến giờ vẫn chưa trả.)

  • Bob: Yeah, I know. It’s been bothering me too. I was hoping you wouldn’t bring it up. (Ừ, mình biết. Mình cũng thấy khó xử. Thật lòng là mình hy vọng bạn không đề cập tới.)

  • Alice: I understand it’s an awkward topic, but letting it go on can lead to misunderstandings between us. It’s the elephant in the room, and I can’t just ignore it forever. (Mình hiểu đây là chuyện khó nói, nhưng việc này kéo dài có thể dẫn đến hiểu lầm giữa chúng ta. Nó rõ ràng là “con voi trong phòng” – không thể cứ làm như không có chuyện gì mãi được.)

  • Bob: You’re right. I’m really sorry for my brother’s behavior. Let’s discuss it and figure out a plan to address this issue. (Bạn nói đúng. Mình xin lỗi về hành động của anh ấy. Chúng ta nên bàn rõ ràng và tìm cách giải quyết ổn thỏa.)

Kết luận

Giờ thì bạn đã hiểu elephant in the room là gì và cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh. Muốn giỏi thành ngữ, giao tiếp tự nhiên như người bản xứ? Học ngay cùng Tiếng Anh cô Mai Phương – nền tảng luyện thi và học tiếng Anh hiệu quả, sát thực tế.