Lastly là gì? Cách dùng lastly trong tiếng Anh
Ngày: 06/08/2025
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn thường gặp khó khăn khi sử dụng các từ nối để kết thúc bài nói hoặc bài viết. Lastly là gì và cách sử dụng ra sao? Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự logic và mạch lạc cho câu văn. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây!
I. Lastly là gì?
Lastly là gì? Lastly là một trạng từ (adverb) có nghĩa là "cuối cùng", "điểm cuối cùng" hoặc "sau cùng". Từ này được sử dụng để giới thiệu ý cuối cùng trong một chuỗi các ý tưởng, luận điểm hoặc sự kiện được liệt kê theo thứ tự.
Cấu trúc Lastly:
- Lastly + S + V + O
- S + V, lastly + clause
Lastly thường xuất hiện ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề, được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ: Firstly, we need to prepare materials. Secondly, we should plan the schedule. Lastly, we must check everything twice to avoid mistakes that could lead to delays.
Chức năng của Lastly bao gồm:
- Tạo trật tự logic: Lastly giúp sắp xếp thông tin theo thứ tự rõ ràng, từ đầu đến cuối.
- Kết thúc danh sách: Dùng để đánh dấu item cuối cùng trong series.
- Tóm tắt cuối cùng: Thường kết hợp với ý tưởng tổng kết quan trọng nhất.
Ví dụ:
-
Today I will discuss three main points. Firstly, market analysis shows positive trends. Secondly, our product meets customer demands. Lastly, the financial projection indicates strong growth potential.
Hiểu rõ lastly là gì giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.
II. Vị trí và cách dùng “lastly” trong tiếng Anh
Để sử dụng "lastly" một cách thành thạo, việc nắm vững cấu trúc và vị trí của nó trong câu là vô cùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu cách vận dụng trạng từ này một cách chính xác và tự nhiên trong cả văn viết lẫn văn nói. Dưới đây là các vị trí và cách dùng phổ biến nhất của "lastly":
1. Đứng đầu câu hoặc đầu mệnh đề
Đây là vị trí phổ biến nhất, dùng để nhấn mạnh mục cuối cùng trong một chuỗi các ý, hành động hoặc lập luậnVí dụ:
- Lastly, check your answers before submitting. (Cuối cùng, hãy kiểm tra lại câu trả lời trước khi nộp bài.)
- Lastly, I’d like to express my gratitude to the organizers. (Cuối cùng, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến ban tổ chức.)
2. Đứng giữa câu (sau dấu phẩy hoặc chấm phẩy)
Khi các mệnh đề trong câu được liệt kê, bạn có thể đặt "lastly" ở giữa, thường là sau dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy để giới thiệu ý cuối cùng.
Ví dụ:
- We discussed the budget, planned the schedule, and lastly, assigned the tasks. (Chúng tôi đã thảo luận về ngân sách, lên kế hoạch cho lịch trình, và cuối cùng, phân chia công việc.)
- The team met every week; lastly, they finalized the report. (Nhóm đã họp hàng tuần; cuối cùng, họ đã hoàn thiện bản báo cáo.)
3. Trong chuỗi liệt kê thứ tự (với Firstly, Secondly,...)
Trong văn viết học thuật hoặc các bài trình bày trang trọng, "lastly" thường được dùng để kết thúc một chuỗi liệt kê có thứ tự (như Firstly, Secondly, Thirdly,...), mang lại sự rõ ràng và cấu trúc chặt chẽ cho lập luận.
-
Ví dụ: Firstly, let’s review the results. Secondly, we must identify the issues. Thirdly, we will suggest improvements. Lastly, to break the ice, we can organize a short team-building activity at the end of the meeting. (Đầu tiên, hãy xem lại kết quả. Thứ hai, chúng ta phải xác định các vấn đề. Thứ ba, chúng ta sẽ đề xuất các cải tiến. Cuối cùng, chúng ta có thể thực thi các giải pháp.)
III. Phân biệt Lastly, At last, Finally và In the end trong tiếng Anh
Nhiều học viên thường nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa "cuối cùng" trong tiếng Anh. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu sự khác nhau giữa Lastly, At last, Finally và In the end ngay dưới đây!
1. Lastly vs Finally
Lastly tập trung vào thứ tự:
-
We visited three cities. First Paris, then London, lastly Rome.
Finally có thể dùng cho cả thứ tự và thời gian:
-
We finally arrived after a long journey. (thời gian)
-
There are three reasons. Finally, cost is important. (thứ tự)
2. At last vs Finally
At last nhấn mạnh cảm xúc nhẹ nhõm:
-
At last, I found my keys! (cảm giác vui mừng)
Finally trung tính hơn:
-
I finally found my keys. (chỉ mô tả sự việc)
3. In the end vs Finally
In the end nhấn mạnh kết quả cuối cùng:
-
We argued a lot, but in the end, we became friends.
Finally có thể dùng trong nhiều context:
-
Finally, let me summarize key points.
Bảng tóm tắt sự khác biệt
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Lastly |
Cuối cùng (trong danh sách) |
Giới thiệu điểm cuối trong chuỗi sự việc. |
Lastly, remember to submit your assignment. |
At last |
Cuối cùng (sau thời gian chờ đợi) |
Diễn tả sự nhẹ nhõm, mong đợi |
At last, the rain stopped after three days. |
Finally |
Cuối cùng (đa nghĩa) |
Kết thúc sự việc hoặc sau chờ đợi |
Finally, we reached the summit. |
In the end |
Cuối cùng (kết quả) |
Kết quả sau quá trình |
In the end, hard work pays off. |
Lưu ý khi sử dụng:
-
Trong academic writing: Ưu tiên dùng "lastly" và "finally" cho tính formal.
-
Trong conversation: "At last" và "in the end" tự nhiên hơn.
-
Trong presentation: "Lastly" phù hợp nhất để kết thúc danh sách.
Nắm được sự khác biệt này giúp bạn hiểu sâu hơn về lastly là gì và khi nào nên sử dụng từ này thay vì các alternatives khác.