Phân từ hoàn thành – Cách dùng Perfect Participle chi tiết, dễ hiểu

Ngày: 12/08/2025

Bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh và cảm thấy bối rối khi gặp cụm “phân từ hoàn thành” (perfect participle)? Đây là một cấu trúc tuy ngắn gọn nhưng cực kỳ quan trọng trong giao tiếp và viết học thuật. Bài viết dưới đây Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ phân từ hoàn thành là gì, cách dùng như thế nào, chức năng cụ thể ra sao, và đi kèm bài tập vận dụng để ghi nhớ dễ dàng hơn.
Phân từ hoàn thành – Cách dùng Perfect Participle chi tiết, dễ hiểu

I. Phân từ hoàn thành là gì?

Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) là một loại động từ được sử dụng diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Phân từ hoàn thành thường được dùng để rút gọn mệnh đề hoặc mô tả nguyên nhân, giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn trong văn viết và nói.

Công thức: Having + past participle (V3/ed)

Ví dụ: Having finished the report, she went home. (Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy về nhà.)

II. Cách dùng phân từ hoàn thành

Về cơ bản phân từ hoàn thành có 3 cách dùng chính: Diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác; Diễn tả nguyên nhân / lý do; Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Tìm hiểu ngay bạn nhé!
Cách dùng phân từ hoàn thành

Mục đích sử dụng

Ý nghĩa / Chức năng

Ví dụ

Diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác

Nhấn mạnh tính hoàn thành của hành động đầu tiên

Having eaten dinner, we went for a walk. (Ăn tối xong, chúng tôi đi dạo.)

Diễn tả nguyên nhân / lý do

Là nguyên nhân dẫn đến hành động chính

Having been fed up with the delays, she decided to change suppliers. As a result, her business improved significantly. (Vì chán nản với việc chậm trễ, cô ấy quyết định đổi nhà cung cấp. Kết quả là công việc kinh doanh cải thiện đáng kể.)

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Tối ưu hóa câu văn trong viết học thuật

Having worked all day, he was very tired. (Làm việc cả ngày nên anh ấy rất mệt.)

Lưu ý:

  • Phân từ hoàn thành thường đi đầu câu, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
  • Chủ ngữ của mệnh đề chính và phân từ hoàn thành phải giống nhau.

III. Chức năng của phân từ hoàn thành

Dưới đây là 3 chức năng chính của phân từ hoàn thành kèm ví dụ minh họa. Hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu nhanh bạn nhé!
Chức năng của phân từ hoàn thành

1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Sử dụng phân từ hoàn thành khi 2 hành động xảy ra nối tiếp, trong đó hành động dùng "having + V3" xảy ra trước.

  • Câu đầy đủ: After she had finished her homework, she watched TV.
  • Rút gọn: Having finished her homework, she watched TV. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, cô ấy xem TV.)

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Dùng khi muốn rút gọn mệnh đề bắt đầu bằng because, since để diễn đạt nguyên nhân của hành động chính.

  • Câu đầy đủ: Because he had saved enough money, he bought a car.
  • Rút gọn: Having saved enough money, he bought a car. (Vì đã tiết kiệm đủ tiền, anh ấy đã mua một chiếc ô tô.)

3. Diễn tả hành động xảy ra trước trong mệnh đề quan hệ (hiếm gặp)

Dùng having + V3/ed hoặc having been + V3/ed để thay thế mệnh đề quan hệ khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra trước danh từ.

  • The girl, having been invited to the party, felt very happy. (Cô gái cảm thấy rất vui vì đã được mời đến bữa tiệc.)

IV. Bài tập vận dụng phân từ hoàn thành

Cùng Tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành phần bài tập của kiến thức về phần từ hoàn thành ngay dưới đây nhé!

Bài 1: Rút gọn câu bằng phân từ hoàn thành

Viết lại các câu sau, dùng “Having + V3”:

  1. After she had read the book, she returned it to the library.
  2. Because he had worked hard, he passed the test.
  3. After we had eaten lunch, we went shopping.
  4. After John had completed the assignment, he emailed the teacher.
  5. Because she had prepared well, she answered confidently.
  6. After they had visited the museum, they went to a café.
  7. Because he had taken the wrong turn, he got lost.
  8. After the guests had left, we cleaned the house.
  9. Because they had saved enough money, they went on a vacation.

Đáp án:

  1. Having read the book, she returned it to the library.
  2. Having worked hard, he passed the test.
  3. Having eaten lunch, we went shopping.
  4. Having completed the assignment, John emailed the teacher.
  5. Having prepared well, she answered confidently.
  6. Having visited the museum, they went to a café.
  7. Having taken the wrong turn, he got lost.
  8. Having left, the guests allowed us to clean the house.
  9. Having saved enough money, they went on a vacation.
  10. Having watered the plants, she took a rest.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng phân từ hoàn thành

  1. After she had finished dinner, she called her friend.
  2. After they had completed the job, they went home.
  3. Because I had studied grammar, I understood the lesson.
  4. After we had washed the car, we went out.
  5. After he had written the letter, he posted it.
  6. After the students had left the classroom, the teacher took a break.
  7. Because she had not slept well, she felt tired.
  8. After I had locked the door, I went to bed.
  9. After he had done his homework, he played games.
  10. Because they had forgotten the key, they couldn’t get in.

Đáp án:

  1. Having finished dinner, she called her friend.
  2. Having completed the job, they went home.
  3. Having studied grammar, I understood the lesson.
  4. Having washed the car, we went out.
  5. Having written the letter, he posted it.
  6. Having left the classroom, the students allowed the teacher to take a break.
  7. Having not slept well, she felt tired.
  8. Having locked the door, I went to bed.
  9. Having done his homework, he played games.
  10. Having forgotten the key, they couldn’t get in.

Phân từ hoàn thành là một chủ điểm ngữ pháp không thể thiếu nếu bạn muốn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh một cách mạch lạc, chuyên nghiệp. Dạng cấu trúc “Having + V3/ed” giúp rút gọn câu văn, diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác, và thường gặp trong các bài viết học thuật hoặc văn phong trang trọng.