Rather than là gì? Ý nghĩa và cách dùng rather than trong tiếng Anh

Ngày: 14/08/2025

Rather than là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện cả trong văn nói và văn viết, nhưng lại dễ khiến người học bối rối về cách dùng chính xác. Nhiều người còn nhầm lẫn rather than với instead of hoặc không biết nên dùng động từ nguyên mẫu hay V-ing sau nó. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giải thích đầy đủ rather than là gì, cấu trúc và cách dùng chuẩn ngữ pháp, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập luyện tập chi tiết.

I. Rather than là gì?

Rather than là một cụm liên từ hoặc giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa: “thay vì”, “hơn là”. Nó được dùng để so sánh hai hành động, sự việc hoặc đối tượng nhằm thể hiện sự lựa chọn ưu tiên hoặc sự đối lập nhẹ nhàng.
Rather than là gì?

Ví dụ:

  • I decided to walk rather than take the bus, because I was fed up with traffic jams.(Tôi quyết định đi bộ thay vì đi xe buýt vì tôi đã chán ngấy tắc đường.)
  • She prefers tea rather than coffee. (Cô ấy thích trà hơn là cà phê.)

II. Cấu trúc rather than trong tiếng Anh

Sau khi hiểu được Rather than là gì, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương tìm hiểu cấu trúc của nó nhé!
Cấu trúc rather than trong tiếng Anh

1. Rather than + V-ing / Noun

Dùng khi so sánh 2 danh từ hoặc 2 hành động cùng loại (thường là danh động từ - V-ing).
 

Ví dụ:

  • He enjoys reading rather than watching TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
  • We chose a hotel rather than an apartment, along with a breakfast package. (Chúng tôi chọn khách sạn thay vì căn hộ, kèm theo gói ăn sáng.)

Lưu ý: Khi dùng động từ, nên giữ dạng song song (V-ing đi với V-ing, noun đi với noun).

2. Rather than + Bare Infinitive / Clause

Dùng khi rather than nối hai mệnh đề hoặc so sánh giữa hai hành động trong câu, đặc biệt là sau các động từ như: choose, prefer, would rather...

Ví dụ:

  • She ran away rather than face the truth. (Cô ấy bỏ chạy thay vì đối mặt với sự thật.)

  • Rather than complain, he tried to solve the problem. (Thay vì phàn nàn, anh ấy cố gắng giải quyết vấn đề.)

Trong trường hợp này, động từ sau rather than thường là dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).

III. Rather than khác gì instead of?

Mặc dù cả rather than và instead of đều mang nghĩa “thay vì”, nhưng chúng khác nhau về ngữ pháp và mức độ trang trọng. Tìm hiểu ngay!

Tiêu chí

Rather than

Instead of

Loại từ

Liên từ, giới từ

Giới từ

Cấu trúc

rather than + V-ing / V-inf / clause

instead of + V-ing / noun

Ví dụ

Rather than complaining, she found a solution herself. (Thay vì phàn nàn, cô ấy tự tìm ra giải pháp.)

We chose a homestay instead of a hotel. (Chúng tôi chọn nhà dân thay vì khách sạn.)

Mức độ trang trọng

Trang trọng hơn

Thông dụng hơn

Vị trí trong câu

Linh hoạt hơn (có thể đầu hoặc giữa câu)

Thường đặt giữa câu

IV. Bài tập vận dụng rather than

Để hiểu hơn Rather than là gì, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập vận dụng rather than

Bài 1: Chọn động từ trong ngoặc

  1. I’d rather go out (than / rather than) stay home.
  2. They chose to wait (rather than / instead) leave early.
  3. Rather than (wasting / waste) time, let’s do it now.
  4. She drinks juice (rather than / instead) coffee.
  5. They walked (rather than / instead of) taking the bus.
  6. I’d like to stay longer (rather than / instead) leave now.
  7. He stayed silent (rather than / instead of) arguing.
  8. Rather than (complain / complaining), she fixed the issue.
  9. We booked a hotel (rather than / instead) a homestay.
  10. They decided to meet in person (rather than / instead of) having a video call.

Đáp án:

  1. rather than
  2. rather than
  3. waste
  4. rather than
  5. rather than
  6. rather than
  7. rather than
  8. complain
  9. rather than
  10. rather than

Bài 2: Viết lại câu dùng “rather than”

  1. I prefer playing football to playing basketball.
    → ___________________________________________

  2. We took a taxi, not a bus.
    → ___________________________________________

  3. He stayed silent instead of arguing.
    → ___________________________________________

  4. She chose to study abroad instead of working immediately.
    → ___________________________________________

  5. They walked instead of taking the subway.
    → ___________________________________________

  6. I called her directly, not sending a message.
    → ___________________________________________

  7. We ate out instead of cooking at home.
    → ___________________________________________

  8. He decided to rest instead of going to the gym.
    → ___________________________________________

  9. She emailed the report instead of printing it.
    → ___________________________________________
    He chose to go alone rather than wait for his friends.
    → ___________________________________________

Gợi ý đáp án:

  1. I prefer playing football rather than playing basketball.
  2. We took a taxi rather than a bus.
  3. He stayed silent rather than argue.
  4. She chose to study abroad rather than work immediately.
  5. They walked rather than took the subway.
  6. I called her rather than sent a message.
  7. We ate out rather than cooked at home.
  8. He decided to rest rather than go to the gym.
  9. She emailed the report rather than print it.
  10. He chose to go alone rather than wait for his friends.

Rather than là một cụm từ quen thuộc và cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự lựa chọn hoặc thể hiện sự đối lập một cách linh hoạt, trang trọng. Tiếng Anh cô Mai Phương hy vọng qua bài viết trên bạn đã nắm được định nghĩa, cấu trúc, cách dùng của Rather than là gì.