Tổng hợp 30+ câu thành ngữ trong tiếng Anh về niềm tin

Ngày: 22/07/2025

Trong tiếng Anh, niềm tin không chỉ được diễn đạt bằng những từ đơn lẻ như trust hay believe. Người bản xứ thường dùng thành ngữ để truyền tải các sắc thái sâu hơn: tin tưởng tuyệt đối, bán tín bán nghi, hay mất hết lòng tin vào ai đó.

Bài viết này từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ tổng hợp hơn 30 câu thành ngữ tiếng Anh về niềm tin thông dụng, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, thể hiện cảm xúc chuẩn hơn trong từng tình huống.

I. 30+ câu thành ngữ trong tiếng Anh về niềm tin

Nếu bạn đang muốn diễn đạt sự tin tưởng, nghi ngờ hay mất niềm tin bằng tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản xứ, đừng bỏ qua danh sách hơn 30 thành ngữ tiếng Anh về niềm tin dưới đây.

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

A man of his word

Người giữ lời hứa, đáng tin.

Give someone the benefit of the doubt

Tin ai đó dù còn nghi ngờ.

Cross your heart (and hope to die)

Cam đoan với tất cả niềm tin.

Walk the talk

Làm đúng như lời nói – thể hiện sự đáng tin.

Stick to your guns

Giữ vững niềm tin hoặc quan điểm của mình.

Trust someone as far as you can throw them

Không tin tưởng ai đó lắm.

Take someone at their word

Tin những gì ai đó nói.

Be a straight arrow

Là người chính trực, không mưu mô, đáng tin cậy.

Straight shooter

Người nói thật, trung thực.

Salt of the earth

Người lương thiện, chân thật và đáng tin.

On the up and up

Hợp pháp và đáng tin cậy.

Above board

Rõ ràng, minh bạch và đáng tin.

A promise is a promise

Đã hứa là phải giữ lời.

Put your money where your mouth is

Hành động đúng với điều mình tin hoặc nói.

Too good to be true

Quá tốt để có thể tin là thật.

Pin your hopes on (something/someone)

Đặt hết hy vọng và niềm tin vào ai đó hay điều gì đó.

Put all your eggs in one basket

Dồn hết hy vọng/niềm tin vào một lựa chọn – dễ rủi ro.

A leap of faith

Làm điều gì đó chỉ dựa vào niềm tin.

Act of faith

Hành động dựa trên niềm tin dù không có bằng chứng.

To lose faith in someone/something

Mất lòng tin vào ai đó hoặc điều gì đó.

To hold firm (to something)

Giữ vững niềm tin hoặc lập trường.

Faith can move mountains

Niềm tin mạnh mẽ có thể làm nên điều tưởng chừng không thể.

Where there's a will, there's a way

Có chí thì nên.

Once bitten, twice shy

Bị tổn thương một lần khiến người ta cảnh giác hơn lần sau.

Take something with a grain of salt

Nghe nhưng không tin hoàn toàn; giữ sự nghi ngờ.

The jury is still out (on something)

Còn nghi vấn; chưa thể kết luận điều gì.

Cry wolf

Hay nói dối nên không ai tin nữa.

Lead someone up the garden path

Dẫn dụ, khiến ai đó tin vào điều sai.

Not hold water

Lý lẽ không đáng tin – thiếu logic.

Speak with a forked tongue

Nói dối, nói hai lời – không đáng tin.

Throw someone under the bus

Phản bội ai đó để bảo vệ bản thân.

Come clean (about something)

Thú nhận thật lòng – xây dựng lại lòng tin.

Fall from grace

Mất uy tín, không còn được tin tưởng.

Pull the rug out from under someone

Làm ai đó mất niềm tin hoặc cảm giác an toàn.

What's meant to be will be

Tin vào số phận – cái gì đến sẽ đến.

Every cloud has a silver lining

Trong cái rủi có cái may.

Stand the test of time

Bền bỉ theo thời gian, vẫn được tin cậy.

Ngoài các thành ngữ về niềm tin, nếu bạn quan tâm tới nhiều khía cạnh khác trong giao tiếp và cuộc sống, đừng bỏ qua bộ sưu tập thành ngữ trong tiếng Anh về cuộc sống để làm giàu vốn ngữ pháp cũng như giao tiếp tự nhiên hơn như người bản xứ.

II. Một số ví dụ về sử dụng thành ngữ tiếng Anh khi giao tiếp

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại đơn giản nhưng thực tế, giúp bạn thấy cách người bản xứ sử dụng các thành ngữ tiếng Anh về niềm tin trong giao tiếp hàng ngày.

Hội thoại 1 – Tình huống: Bạn bè bàn chuyện đầu tư

Anna: Are you really going to invest all your savings in that startup?

Liam: Yeah, I believe in the idea.

Anna: Just be careful. Don’t put all your eggs in one basket. 

Liam: I know, but sometimes you have to take a leap of faith.

Giải thích:

  • Put all your eggs in one basket → Dồn hết hy vọng/nguồn lực vào một chỗ.

  • Take a leap of faith → Tin và hành động dù không chắc chắn.

Hội thoại 2 – Tình huống: Đồng nghiệp tranh luận nhẹ về một tin đồn

Jake: I heard Sarah might be leaving the company next month.

Maya: Hmm… I’d take that with a grain of salt. She hasn’t said anything herself.

Jake: True. I guess we’ll wait and see.

Giải thích:

  • Take something with a grain of salt → Nghe nhưng chưa vội tin; giữ sự nghi ngờ.

Hội thoại 3 – Tình huống: Một người mất niềm tin sau trải nghiệm tệ

Emma: I don’t think I’ll trust online sellers again. That bag I ordered was nothing like the photo.

Chris: Ouch. Once bitten, twice shy, huh?

Emma: Exactly. Next time, I’ll be way more careful.

Giải thích nhanh:

  • Once bitten, twice shy → Một lần bị tổn thương khiến bạn dè chừng lần sau.

Nếu bạn muốn luyện tập thêm các mẫu câu hỏi dùng trong hội thoại thực tế, hãy tham khảo những câu hỏi trong giao tiếp tiếng Anh để vận dụng thành ngữ linh hoạt hơn trong các tình huống thực tế.

Kết luận

Thành thạo các thành ngữ tiếng Anh về niềm tin không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên qua tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên, các khóa học tại Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.