Nắm trọn kiến thức Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trong 5 phút

Ngày: 14/10/2025

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì quan trọng nhất của tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng thì này là cần thiết để làm tốt các bài thi như IELTS, TOEIC cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành một cách đơn giản nhất.
Nắm trọn kiến thức Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó cũng được dùng khi một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, hoặc hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was reading a book at 8 p.m. last night. (Tôi đang đọc sách lúc 8 giờ tối qua.)
  • They were watching TV when I arrived. (Họ đang xem TV khi tôi đến.)

II. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ hoặc các liên từ đặc trưng như when, while.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

1. Dấu hiệu 1: Có các trạng từ chỉ thời điểm trong quá khứ

Những từ/cụm từ này thường xuất hiện cùng thì quá khứ tiếp diễn:

Trạng từ/cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

at + giờ + thời gian trong quá khứ

vào lúc…

I was sleeping at 10 p.m. last night. (Tôi đang ngủ lúc 10 giờ tối qua.)

at that moment

vào thời điểm đó

She was talking on the phone at that moment. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại vào thời điểm đó.)

yesterday at this time

vào giờ này hôm qua

They were driving to work yesterday at this time. (Họ đang lái xe đi làm vào giờ này hôm qua.)

2. Dấu hiệu 2: Xuất hiện các liên từ như when, while

  • when: khi (một hành động xen vào hành động đang diễn ra)
  • while: trong khi (hai hành động song song)

Ví dụ:

  • I was cooking dinner when he arrived. (Tôi đang nấu bữa tối khi anh ấy đến.)
  • While they were studying, I was watching TV. (Trong khi họ đang học, tôi đang xem TV.)

III. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn tiếng Anh

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn rất đơn giản, chỉ cần nhớ đúng công thức là bạn có thể sử dụng chính xác trong mọi tình huống.

Loại câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + was/were + V-ing

She was reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

Phủ định

S + was/were + not + V-ing

They were not playing football. (Họ đã không chơi bóng đá.)

Nghi vấn

Was/Were + S + V-ing?

Were you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập à?)

Lưu ý:

  • Was dùng với: I, He, She, It
  • Were dùng với: You, We, They

IV. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Tìm hiểu nhanh những cách dùng phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn ngay dưới đây bạn nhé!
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

  • She was sleeping at 10 p.m. last night. (Cô ấy đang ngủ lúc 10 giờ tối qua.)
  • They were studying at this time yesterday. (Họ đang học vào giờ này hôm qua.)

2. Một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào

  • I was cooking when he came. (Tôi đang nấu ăn thì anh ấy đến.)
  • They were watching TV when the phone rang. (Họ đang xem TV thì điện thoại reo.)

Lưu ý:

  • Hành động đang diễn ra → quá khứ tiếp diễn.
  • Hành động xen vào → quá khứ đơn.

3. Hai hành động đang diễn ra song song đồng thời trong quá khứ

  • While I was reading, my brother was cooking. (Khi tôi đang đọc sách, anh trai tôi đang nấu ăn.)
  • They were talking while we were waiting. (Họ đang nói chuyện trong khi chúng tôi đang chờ đợi.)

4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây khó chịu

  • He was always losing his keys. (Anh ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa.)
  • She was constantly complaining. (Cô ấy liên tục phàn nàn.)

Cấu trúc này thường đi kèm với các trạng từ như always, constantly để nhấn mạnh tính chất “phiền phức”.

V. Câu bị động của thì quá khứ tiếp diễn

Tuy không thường gặp, thì quá khứ tiếp diễn vẫn có thể xuất hiện ở câu bị động trong các ngữ cảnh đặc biệt.

Cấu trúc: S + was/were + being + V3/ed

Ví dụ:

  • The house was being built last year. (Ngôi nhà đang được xây dựng vào năm ngoái.)
  • A new bridge was being constructed at that time. (Một cây cầu mới đang được xây vào thời điểm đó.)
Câu bị động của thì quá khứ tiếp diễn

VI. Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Nhiều người học dễ nhầm lẫn hai thì này vì đều mô tả hành động quá khứ. Hãy xem bảng so sánh để phân biệt chính xác.

Tiêu chí

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Công thức

S + V2/ed

S + was/were + V-ing

Ý nghĩa

Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

Dấu hiệu

yesterday, last week, ago...

at that time, at 8 p.m. yesterday, while, when...

Ví dụ

I watched TV yesterday.

I was watching TV at 8 p.m. yesterday.

VII. Quy tắc thêm ING vào động từ ở thì quá khứ tiếp diễn

Trước khi chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần nắm vững quy tắc thêm “-ing” để tránh lỗi sai ngữ pháp. Dưới đây là các quy tắc cơ bản giúp bạn chuyển đổi động từ sang dạng V-ing một cách chính xác.

Trường hợp

Quy tắc

Ví dụ

Động từ kết thúc bằng “e”

Bỏ “e” rồi thêm “-ing”

make → making

Động từ kết thúc bằng “ie”

Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”

die → dying

Động từ 1 âm tiết kết thúc phụ âm – nguyên âm – phụ âm

Gấp đôi phụ âm cuối + “-ing”

run → running

Động từ thường

Thêm “-ing” bình thường

play → playing

VIII. Phân biệt While và When trong thì quá khứ tiếp diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn, while và when đều có nghĩa là “khi”, nhưng cách dùng của chúng không hoàn toàn giống nhau. Việc phân biệt đúng hai liên từ này sẽ giúp bạn diễn đạt câu chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Liên từ

Cách dùng

Ví dụ

While

Dùng khi cả hai hành động đều kéo dài và xảy ra song song

While I was reading, he was sleeping. (Trong khi tôi đang đọc sách, anh ấy đang ngủ.)

When

Dùng khi một hành động đang diễn ra thì có hành động xen vào

I was cooking when he came. (Tôi đang nấu ăn khi anh ấy đến.)

IX. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Củng cố toàn bộ kiến thức qua các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao để ghi nhớ lâu hơn và áp dụng chính xác.
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn

  1. She (read) __________ a book at 8 p.m. yesterday.
  2. They (watch) __________ TV when I arrived.
  3. I (not/sleep) __________ at 11 p.m. last night.
  4. We (play) __________ football while it was raining.
  5. He (cook) __________ dinner when the phone rang.
  6. They (not/listen) __________ to the teacher.
  7. What you (do) __________ at this time yesterday?
  8. My father (work) __________ in the garden all afternoon.
  9. The students (not/talk) __________ when the teacher came.
  10. I (drive) __________ home when I saw an accident.

Đáp án:

  1. was reading
  2. were watching
  3. wasn’t sleeping
  4. were playing
  5. was cooking
  6. weren’t listening
  7. were you doing
  8. was working
  9. weren’t talking
  10. was driving

Bài tập 2: Viết lại câu phủ định và nghi vấn

  1. She was watching TV.
  2. They were playing football.
  3. He was cooking dinner.
  4. We were studying English.
  5. I was reading a book.
  6. The dog was barking loudly.
  7. You were working last night.
  8. They were talking to each other.
  9. She was sleeping at 10 p.m.
  10. He was driving to work.

Đáp án:

  • Phủ định:

  1. She was not watching TV.
  2. They were not playing football.
  3. He was not cooking dinner.
  4. We were not studying English.
  5. I was not reading a book.
  6. The dog was not barking loudly.
  7. You were not working last night.
  8. They were not talking to each other.
  9. She was not sleeping at 10 p.m.
  10. He was not driving to work.
  • Nghi vấn:

  1. Was she watching TV?
  2. Were they playing football?
  3. Was he cooking dinner?
  4. Were we studying English?
  5. Was I reading a book?
  6. Was the dog barking loudly?
  7. Were you working last night?
  8. Were they talking to each other?
  9. Was she sleeping at 10 p.m.?
  10. Was he driving to work?

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. She ______ a book when I called her.
    a) reads
    b) read
    c) was reading
    d) reading

  2. They ______ football at 4 p.m. yesterday.
    a) are playing
    b) were playing
    c) was playing
    d) played

  3. I ______ when the phone rang.
    a) was sleeping
    b) slept
    c) sleep
    d) sleeping

  4. ______ they ______ TV when you came?
    a) Were / watch
    b) Was / watching
    c) Were / watching
    d) Did / watch

  5. He ______ dinner when I visited him.
    a) was cooking
    b) cooks
    c) cooked
    d) cooking

  6. We ______ to music while they were studying.
    a) listen
    b) were listening
    c) listened
    d) listening

  7. What ______ you ______ at 7 p.m. yesterday?
    a) did / do
    b) were / doing
    c) are / doing
    d) do / do

  8. My mother ______ in the kitchen when I got home.
    a) was cooking
    b) cooked
    c) cooks
    d) cooking

  9. It ______ heavily while we were driving.
    a) rained
    b) rains
    c) was raining
    d) rain

  10. They ______ not ______ when I entered the room.
    a) were / talk
    b) were / talking
    c) were / talked
    d) were / talks

Đáp án:
1.c – 2.b – 3.a – 4.c – 5.a – 6.b – 7.b – 8.a – 9.c – 10.b

Qua bài học này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): từ định nghĩa, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, cách dùng, quy tắc thêm -ing cho đến cách phân biệt với quá khứ đơn và cách dùng while – when. Đây là một trong những thì nền tảng trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, rất thường gặp trong giao tiếp, viết và các kỳ thi. Hãy luyện tập với các bài tập trên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.