Phân biệt Toward vs Towards và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh
Ngày: 11/08/2025
Có những cặp giới từ trong tiếng Anh rất dễ gây nhầm lẫn cho người học – toward và towards là một ví dụ điển hình. Nếu bạn từng băn khoăn không biết nên dùng từ nào cho đúng, bài viết dưới đây từ Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng toward và towards, nắm vững cách dùng theo chuẩn Anh – Mỹ và tránh những lỗi không đáng có.
I. Toward và towards là gì?
Toward và towards là hai cách viết của cùng một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “hướng về”, “tiến tới” một vị trí, đối tượng hoặc mục tiêu. Xét về cách phát âm, cả hai từ đều có nhiều biến thể tùy theo vùng:
- Toward: /tɔːrd/ hoặc /twɔːrd/
- Towards: /təˈwɔːdz/ hoặc /twɔːdz/
Về mặt từ nguyên, toward xuất hiện từ thế kỷ IX, được hình thành từ “to” (chỉ hướng) kết hợp với hậu tố “-weard” trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa “quay về phía”. Dạng towards được ghi nhận xuất hiện muộn hơn trong các tác phẩm văn chương cổ như của Milton, Shakespeare hay Dr. South. Đến thế kỷ XX, học giả H. W. Fowler ghi nhận rằng “towards” thường được dùng trong văn nói, còn “toward” thiên về văn viết học thuật và trang trọng hơn.
Trong ngữ pháp hiện đại, toward và towards chủ yếu đóng vai trò giới từ, dùng để diễn tả:
- Sự chuyển động theo hướng cụ thể: She ran toward the exit.
- Thái độ hoặc mối quan hệ với ai đó: His kindness towards strangers is admirable.
- Mục tiêu hoặc mục đích hướng đến: They are saving money toward a new house.
Ngoài ra, toward (hiếm khi là towards) cũng từng được dùng như tính từ trong văn Anh cổ, để mô tả điều gì đó sắp xảy ra (toward evening) hoặc một người có xu hướng tiếp thu nhanh (a toward student), dù cách dùng này hiện không còn phổ biến.
II. Sự khác biệt giữa toward và towards
Toward và towards hoàn toàn tương đương về mặt ngữ nghĩa và được dùng như giới từ. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng không nằm ở chức năng ngữ pháp mà xuất phát từ vùng ngôn ngữ, văn phong và phong cách viết.
1. Khác biệt theo vùng địa lý
-
Toward là cách viết phổ biến ở tiếng Anh – Mỹ
-
Towards được ưa chuộng trong tiếng Anh – Anh
Ví dụ:
I’m working toward a better version of myself. (Mỹ)
I’m working towards a better version of myself. (Anh)
2. Khác biệt về văn phong
Trong các văn bản học thuật, đặc biệt tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh – Mỹ, toward thường được ưu tiên để đảm bảo tính nhất quán với các phong cách như APA, Chicago, hay The Academic Writer’s Handbook.
Ngược lại, towards đôi khi bị đánh giá là không formal. Theo The Academic Writer’s Handbook, sinh viên viết luận bằng tiếng Anh – Mỹ nên dùng toward để đảm bảo tính học thuật và nhất quán.
3. Ảnh hưởng từ quy chuẩn biên tập
Một số phong cách viết chuẩn như Associated Press (AP) Stylebook – thường dùng trong báo chí và xuất bản tại Mỹ – cũng khuyến nghị dùng toward không có “s”. Điều này càng góp phần định hình xu hướng lựa chọn từ trong các ấn phẩm chuyên nghiệp.
Tóm lại, toward và towards không khác nhau về nghĩa, nhưng:
-
Nếu bạn viết theo phong cách Anh – Mỹ, hãy chọn toward
-
Nếu bạn theo Anh – Anh, dùng towards là hoàn toàn chấp nhận được
-
Trong văn bản học thuật hoặc bài viết trang trọng, toward thường được ưu tiên hơn
III. Cách dùng toward và towards
Cách dùng của toward và towards giống nhau, đặt trước danh từ hoặc đại từ, để diễn tả những trường hợp dưới đây:
1. Diễn tả sự di chuyển
Đây là nghĩa gốc và trực quan nhất của hai giới từ này: “hướng về phía ai đó hoặc điều gì đó”.
Ví dụ:
-
The children ran toward the playground, along with their friends, laughing happily.
She turned towards the sound, trying to identify it.
Từ đồng nghĩa: in the direction of, heading to, approaching
2. Diễn tả mối quan hệ hoặc thái độ
Khi nói đến cảm xúc, thái độ hoặc cách hành xử đối với người khác, toward và towards mang sắc thái trừu tượng hơn, tương đương với các giới từ như regarding hoặc concerning.
Ví dụ:
-
His behavior toward animals is always gentle.
-
They showed respect towards their teachers.
Từ đồng nghĩa: with regard to, in relation to, concerning
3. Diễn tả vị trí hoặc thời điểm gần
Ngoài chuyển động, toward và towards cũng có thể dùng để chỉ vị trí hoặc thời điểm gần với một mốc cụ thể về không gian hoặc thời gian.
Lưu ý: trong các văn bản mô tả địa lý hoặc dữ liệu thời gian, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo độ chính xác và rõ ràng.
Ví dụ:
- The station is toward the end of the street.
- It usually gets colder towards the evening, which may lead to thicker fog in the valley.
Từ đồng nghĩa: near, close to, approaching, around
4. Diễn tả mục đích hoặc kết quả
Cặp giới từ này còn có thể diễn đạt mục tiêu hướng đến hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
-
She’s saving money toward a trip to Japan.
-
She dedicated her efforts towards improving rural education.
Từ đồng nghĩa: with the aim of, to support, for the purpose of
IV. Bài tập vận dụng toward vs towards
Để hiểu rõ cách dùng toward và towards trong thực tế, hãy quan sát cách chúng xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2 dưới đây:
1. Cách dùng toward trong văn phong Anh–Mỹ
Sample – American English:
Governments should invest more in educational programs aimed toward reducing inequality. By allocating resources strategically, authorities can ensure that disadvantaged communities have better access to opportunities.
→ Toward được dùng tại Mỹ như lựa chọn mặc định trong văn viết học thuật, không mang tính cảm xúc hay định hướng mơ hồ.
2. Cách dùng towards trong văn phong Anh–Anh
Sample – British English:
Increasing public awareness towards climate change is a vital step in encouraging responsible consumption. Schools and media play an essential role in shaping this awareness from an early age.
→ Towards ở đây được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng (awareness), hoàn toàn tự nhiên theo văn phong Anh–Anh. Dạng này thường xuất hiện trong các đề bài liên quan đến môi trường, giáo dục, hoặc xã hội.
Bài tập luyện viết gợi ý:
Viết một đoạn văn ngắn (2–3 câu) trả lời cho đề sau:
Some people believe that technology contributes to isolation, while others think it helps build connections. Discuss both views and give your opinion.
Yêu cầu:
-
Sử dụng toward nếu thiên về lập luận cụ thể, hành động rõ ràng (e.g. toward building stronger online communities)
-
Sử dụng towards nếu thể hiện quan điểm định hướng hoặc trừu tượng (e.g. towards greater social awareness)
Kết luận
Dù toward và towards mang chung nghĩa, việc lựa chọn từ phù hợp với văn phong và ngữ cảnh sẽ giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp và nhất quán hơn. Với các bài luận học thuật, email trang trọng hay bài thi IELTS, sự tinh tế trong từng giới từ chính là điểm cộng ngữ pháp không thể bỏ qua.
Nếu bạn muốn làm chủ ngữ pháp học thuật và nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh một cách bài bản, đừng bỏ lỡ các bài học chuyên sâu tại Tiếng Anh cô Mai Phương – nền tảng luyện tiếng Anh vững chắc cho người học nghiêm túc.