Tổng hợp 1001+ từ vựng tiếng Anh về môi trường phổ biến nhất
Ngày: 11/09/2025
Môi trường luôn là đề tài “nóng” xuất hiện dày đặc trong các đề thi tiếng Anh. Bạn đang gặp khó khi làm các bài thi tiếng Anh liên quan đến chủ đề môi trường? Đừng lo, Tiếng Anh cô Mai Phương đã tổng hợp trọn bộ hơn 1001 từ vựng tiếng Anh về môi trường, chắc chắn sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và “ghi điểm” dễ dàng trong mọi kỳ thi.
I. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chung về môi trường
Trước khi đi sâu vào các chủ đề cụ thể, chúng ta cần nắm vững những từ vựng tiếng Anh về môi trường cơ bản nhất. Đây là nền tảng giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên môn trong mọi ngữ cảnh liên quan đến môi trường.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Environment |
Môi trường |
Nature |
Thiên nhiên |
Ecosystem |
Hệ sinh thái |
Biodiversity |
Đa dạng sinh học |
Climate |
Khí hậu |
Weather |
Thời tiết |
Atmosphere |
Bầu khí quyển |
Biosphere |
Sinh quyển |
Lithosphere |
Thạch quyển |
Hydrosphere |
Thủy quyển |
Natural resources |
Tài nguyên thiên nhiên |
Renewable energy |
Năng lượng tái tạo |
Non-renewable energy |
Năng lượng không tái tạo |
Sustainability |
Sự bền vững |
Conservation |
Bảo tồn |
Preservation |
Bảo vệ |
Ecology |
Sinh thái học |
Environmental science |
Khoa học môi trường |
Green technology |
Công nghệ xanh |
Carbon footprint |
Dấu chân carbon |
Ecological footprint |
Dấu chân sinh thái |
Environmental impact |
Tác động môi trường |
Natural habitat |
Môi trường sống tự nhiên |
Wildlife |
Động vật hoang dã |
Flora and fauna |
Hệ thực vật và động vật |
Environmental awareness |
Ý thức môi trường |
Green living |
Lối sống xanh |
Eco-friendly |
Thân thiện với môi trường |
Organic |
Hữu cơ |
Pollution |
Ô nhiễm |
Contamination |
Nhiễm bẩn |
Xem thêm: Tổng hợp các trường từ vựng tiếng Anh về bóng đá thường gặp
II. Từ vựng tiếng Anh chỉ các vấn đề môi trường
Thế giới hiện đại đang đối mặt với vô số thách thức môi trường nghiêm trọng. Phần này sẽ trang bị cho bạn những từ vựng tiếng Anh về môi trường liên quan đến các vấn đề cấp bách về môi trường:
1. Biến đổi khí hậu (Climate change)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Climate change |
Biến đổi khí hậu |
Global warming |
Sự nóng lên toàn cầu |
Rising sea levels |
Mực nước biển dâng cao |
Extreme weather |
Thời tiết cực đoan |
Temperature fluctuation |
Sự biến động nhiệt độ |
Climate crisis |
Khủng hoảng khí hậu |
Carbon footprint |
Dấu chân carbon |
Climate adaptation |
Thích ứng khí hậu |
Weather pattern |
Kiểu hình thời tiết |
Climate refugee |
Người tị nạn khí hậu |
2. Ô nhiễm không khí (Air pollution)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Air pollution |
Ô nhiễm không khí |
Smog |
Khói mù ô nhiễm |
Vehicle emissions |
Khí thải từ phương tiện |
Industrial fumes |
Khói công nghiệp |
Particulate matter |
Các hạt bụi mịn |
Toxic gases |
Khí độc |
Acid rain |
Mưa axit |
Air quality index |
Chỉ số chất lượng không khí |
Respiratory problems |
Vấn đề về hô hấp |
Atmospheric pollution |
Ô nhiễm khí quyển |
3. Ô nhiễm nước (Water pollution)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Water contamination |
Ô nhiễm nước |
Sewage disposal |
Xử lý nước thải |
Chemical runoff |
Dòng chảy hóa chất |
Marine pollution |
Ô nhiễm biển |
Oil spills |
Tràn dầu |
Toxic waste |
Chất thải độc hại |
Water scarcity |
Khan hiếm nước |
Polluted waterways |
Đường thủy bị ô nhiễm |
Drinking water crisis |
Khủng hoảng nước uống |
Aquatic ecosystem damage |
Tổn hại hệ sinh thái dưới nước |
4. Phá rừng (Deforestation)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Deforestation |
Phá rừng |
Illegal logging |
Khai thác gỗ bất hợp pháp |
Forest degradation |
Suy thoái rừng |
Habitat destruction |
Phá hủy môi trường sống |
Loss of biodiversity |
Mất đa dạng sinh học |
Rainforest destruction |
Phá hủy rừng nhiệt đới |
Tree clearing |
Chặt phá cây rừng |
Land conversion |
Chuyển đổi đất |
Forest fires |
Cháy rừng |
Ecosystem fragmentation |
Phân mảnh hệ sinh thái |
5. Rác thải và ô nhiễm đất (Waste and soil pollution)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Waste management |
Quản lý rác thải |
Plastic pollution |
Ô nhiễm nhựa |
Landfill overflow |
Bãi rác quá tải |
Electronic waste |
Rác thải điện tử |
Soil contamination |
Ô nhiễm đất |
Hazardous materials |
Vật liệu nguy hiểm |
Garbage disposal |
Xử lý rác thải |
Microplastics |
Vi nhựa |
Solid waste |
Chất thải rắn |
Soil erosion |
Xói mòn đất |
6. Tuyệt chủng loài (Species extinction)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Species extinction |
Tuyệt chủng loài |
Endangered species |
Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Wildlife protection |
Bảo vệ động vật hoang dã |
Biodiversity loss |
Mất đa dạng sinh học |
Habitat loss |
Mất môi trường sống |
Poaching |
Săn bắt trái phép |
Conservation efforts |
Nỗ lực bảo tồn |
Ecosystem collapse |
Sự sụp đổ hệ sinh thái |
Threatened wildlife |
Động vật hoang dã bị đe dọa |
Mass extinction |
Tuyệt chủng hàng loạt |
7. Hiệu ứng nhà kính (Greenhouse effect)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Greenhouse effect |
Hiệu ứng nhà kính |
Greenhouse gases |
Khí nhà kính |
Carbon dioxide emissions |
Khí thải carbon dioxide |
Methane release |
Giải phóng khí metan |
Ozone depletion |
Suy giảm tầng ozone |
UV radiation |
Bức xạ tia cực tím |
Atmospheric warming |
Sự nóng lên khí quyển |
Heat trapping |
Giữ nhiệt |
Fossil fuel burning |
Đốt nhiên liệu hóa thạch |
Carbon cycle disruption |
Phá vỡ chu trình carbon |
8. Cạn kiệt tài nguyên (Resource depletion)
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Resource depletion |
Cạn kiệt tài nguyên |
Natural resource scarcity |
Khan hiếm tài nguyên thiên nhiên |
Overfishing |
Đánh bắt cá quá mức |
Mineral extraction |
Khai thác khoáng sản |
Energy crisis |
Khủng hoảng năng lượng |
Unsustainable consumption |
Tiêu thụ không bền vững |
Resource exploitation |
Khai thác tài nguyên |
Renewable vs non-renewable |
Tái tạo và không tái tạo |
Resource management |
Quản lý tài nguyên |
Sustainable use |
Sử dụng bền vững |
Xem thêm: Tổng hợp 150 từ vựng chỉ các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến

III. Từ vựng tiếng Anh giải pháp & hành động bảo vệ môi trường
Bên cạnh việc hiểu các vấn đề, điều quan trọng không kém là nắm vững từ vựng tiếng Anh về môi trường liên quan đến giải pháp và hành động tích cực. Phần này sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng xây dựng và đóng góp vào cuộc thảo luận về cách bảo vệ môi trường.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Environmental protection |
Bảo vệ môi trường |
Conservation efforts |
Nỗ lực bảo tồn |
Sustainable development |
Phát triển bền vững |
Green initiatives |
Sáng kiến xanh |
Renewable energy sources |
Nguồn năng lượng tái tạo |
Solar energy |
Năng lượng mặt trời |
Wind energy |
Năng lượng gió |
Hydroelectric power |
Năng lượng thủy điện |
Geothermal energy |
Năng lượng địa nhiệt |
Biomass energy |
Năng lượng sinh khối |
Energy efficiency |
Hiệu quả năng lượng |
Carbon neutrality |
Trung hòa carbon |
Carbon offset |
Bù trừ carbon |
Reforestation |
Trồng rừng lại |
Afforestation |
Trồng rừng mới |
Recycling |
Tái chế |
Upcycling |
Tái chế nâng cấp |
Waste reduction |
Giảm thiểu chất thải |
Composting |
Ủ phân hữu cơ |
Water conservation |
Bảo tồn nước |
Rainwater harvesting |
Thu gom nước mưa |
Greywater recycling |
Tái chế nước thải xám |
Environmental restoration |
Phục hồi môi trường |
Habitat restoration |
Phục hồi môi trường sống |
Wildlife protection |
Bảo vệ động vật hoang dã |
Marine protected areas |
Khu bảo tồn biển |
National parks |
Vườn quốc gia |
Nature reserves |
Khu bảo tồn thiên nhiên |
Green building |
Xây dựng xanh |
Sustainable agriculture |
Nông nghiệp bền vững |
Organic farming |
Nông nghiệp hữu cơ |
Permaculture |
Canh tác bền vững |
Environmental education |
Giáo dục môi trường |
Eco-tourism |
Du lịch sinh thái |
Carbon trading |
Giao dịch carbon |
Environmental monitoring |
Giám sát môi trường |
Pollution control |
Kiểm soát ô nhiễm |
Waste management |
Quản lý chất thải |
Clean technology |
Công nghệ sạch |
IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ tài nguyên & hệ sinh thái
Hiểu biết sâu sắc về tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái là chìa khóa để nắm vững từ vựng tiếng Anh về môi trường một cách toàn diện. Phần cuối này sẽ trang bị cho bạn những thuật ngữ chuyên môn về các thành phần cơ bản tạo nên thế giới tự nhiên quanh chúng ta.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Natural resources |
Tài nguyên thiên nhiên |
Mineral resources |
Tài nguyên khoáng sản |
Water resources |
Tài nguyên nước |
Forest resources |
Tài nguyên rừng |
Marine resources |
Tài nguyên biển |
Freshwater |
Nước ngọt |
Saltwater |
Nước mặn |
Groundwater |
Nước ngầm |
Aquifer |
Tầng chứa nước |
Watershed |
Lưu vực sông |
River basin |
Lưu vực sông |
Wetlands |
Vùng đất ngập nước |
Coral reefs |
Rạn san hô |
Mangroves |
Rừng ngập mặn |
Tropical rainforest |
Rừng mưa nhiệt đới |
Temperate forest |
Rừng ôn đới |
Boreal forest |
Rừng phương bắc |
Grasslands |
Đồng cỏ |
Savanna |
Thảo nguyên |
Desert ecosystem |
Hệ sinh thái sa mạc |
Tundra |
Đồng băng |
Arctic ecosystem |
Hệ sinh thái Bắc Cực |
Alpine ecosystem |
Hệ sinh thái núi cao |
Coastal ecosystem |
Hệ sinh thái ven biển |
Estuary |
Cửa sông |
Food chain |
Chuỗi thức ăn |
Food web |
Lưới thức ăn |
Predator |
Động vật ăn thịt |
Prey |
Con mồi |
Producer |
Sinh vật sản xuất |
Primary consumer |
Sinh vật tiêu thụ bậc một |
Secondary consumer |
Sinh vật tiêu thụ bậc hai |
Decomposer |
Sinh vật phân hủy |
Photosynthesis |
Quang hợp |
Respiration |
Hô hấp |
Nitrogen cycle |
Chu trình nitơ |
Carbon cycle |
Chu trình carbon |
Water cycle |
Chu trình nước |
Phosphorus cycle |
Chu trình phosphor |
Symbiosis |
Cộng sinh |
Mutualism |
Cộng sinh có lợi |
Parasitism |
Ký sinh |
Competition |
Cạnh tranh |
Migration |
Di cư |
Hibernation |
Ngủ đông |
Adaptation |
Thích nghi |
Evolution |
Tiến hóa |
Genetic diversity |
Đa dạng di truyền |
Endemic species |
Loài đặc hữu |
Invasive species |
Loài xâm hại |
Keystone species |
Loài then chốt |
Để phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn có thể tham gia khóa học TOEIC cô Mai Phương - nơi không chỉ cung cấp kiến thức về các chủ đề thường gặp trong bài thi mà còn giúp bạn nắm vững từ vựng chuyên ngành, bao gồm cả chủ đề môi trường. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và kinh nghiệm phong phú, cô Mai Phương sẽ giúp bạn tự tin chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.
Hãy bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay để trở thành một người có ý thức môi trường và khả năng giao tiếp quốc tế xuất sắc!