What a pity là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng What a pity

Ngày: 13/08/2025

Bạn đã bao giờ nghe ai đó thốt lên What a pity! trong khi kể chuyện buồn hoặc chia sẻ điều không may xảy ra chưa? Đây là một cụm cảm thán quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, thường được dùng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc đồng cảm với người khác. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn khám phá What a pity là gì, cấu trúc và cách dùng chính xác, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập giúp bạn luyện tập và sử dụng thành thạo cụm từ này trong đời sống hàng ngày.

I. What a pity là gì?

What a pity! là câu cảm thán trong tiếng Anh, mang nghĩa: Thật đáng tiếc!, Tiếc quá! hoặc Thật tội nghiệp! What a pity dùng để bày tỏ cảm xúc buồn bã, tiếc nuối hoặc thông cảm với một tình huống không may, bất lợi hoặc đáng buồn.
What a pity là gì?

Ví dụ:

  • A: He didn’t finish the project on time. (Anh ấy đã không hoàn thành dự án đúng hạn.)
    B: What a pity! That might lead to delays in payment. (Thật đáng tiếc! Điều đó có thể dẫn đến việc thanh toán bị chậm trễ.)

II. Cấu trúc và cách dùng What a pity trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng What a pity là gì? What a pity được dùng độc lập như một câu cảm thán hoàn chỉnh. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với mệnh đề để diễn đạt ý đầy đủ hơn.

1. Cấu trúc

Cấu trúc: What a pity (that) + S + V…

Ví dụ:

  • What a pity that she’s fed up with her job and decided to quit.
  • What a pity that he didn’t pass the test. (Thật tiếc là anh ấy không qua bài kiểm tra.)
Cấu trúc và cách dùng What a pity trong tiếng Anh

2. Cách dùng

What a pity thường được dùng khi bạn:

  • Nghe thấy một câu chuyện không vui
  • Nhìn thấy ai đó gặp điều không may
  • Thể hiện sự cảm thông, thương tiếc với người khác

Ví dụ:

  • He couldn’t join us for the trip. What a pity! (Anh ấy không thể đi chơi cùng chúng tôi. Tiếc quá!)
  • What a pity you couldn’t come to the party. (Thật tiếc là bạn không thể đến bữa tiệc.)

III. Các cụm từ đồng nghĩa với What a pity

Sau khi hiểu được định nghĩa, cấu trúc, cách dùng của What a pity là gì, hãy cùng Tiếng Anh cô Mai Phương sưu tầm các cụm tương tự được dùng để bày tỏ sự tiếc nuối, đồng cảm nhé!

Cụm từ cảm thán

Nghĩa tiếng Việt

Mức độ trang trọng

What a shame!

Thật xấu hổ / đáng tiếc

Thân mật hơn

That’s too bad.

Tiếc thật đấy

Thông dụng

How unfortunate!

Thật không may

Trang trọng hơn

It’s a shame that…

Thật đáng tiếc rằng…

Trung bình

I’m sorry to hear that.

Tôi rất tiếc khi nghe vậy

Lịch sự, phổ biến

IV. Bài tập vận dụng What a pity

Sau khi hiểu được kiến thức về What a pity là gì? Nhanh tay hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
Bài tập vận dụng What a pity

Bài 1: Hoàn thành câu với “What a pity” hoặc cụm từ đồng nghĩa phù hợp.

  1. A: I failed my driving test again.
    B: ____________________________________

  2. A: She broke her leg before the match.
    B: ____________________________________

  3. A: He forgot to save his essay and lost all progress.
    B: ____________________________________

  4. A: We missed the last train home.
    B: ____________________________________

  5. A: Our team lost in the final round.
    B: ____________________________________

Đáp án:

  1. What a pity!
  2. That’s too bad.
  3. What a shame!
  4. That’s unfortunate.
  5. What a pity!

Bài 2: Dịch sang tiếng Anh

  1. Tiếc quá! Tôi không thể đến buổi hòa nhạc hôm qua.
    → _________________________________________

  2. Thật tiếc là anh ấy đã rời đi sớm.
    → _________________________________________

  3. Tiếc thật đấy! Họ đã không thắng giải.
    → _________________________________________

  4. Tiếc ghê! Chúng ta bị lỡ chuyến bay rồi.
    → _________________________________________

  5. Thật tiếc là cô ấy không nói cho tôi biết sớm hơn.
    → _________________________________________

Gợi ý dịch:

  1. What a pity! I couldn’t come to the concert yesterday.
  2. What a pity that he left early.
  3. That’s too bad! They didn’t win the prize.
  4. What a shame! We missed the flight.
  5. What a pity that she didn’t tell me earlier.

Bài 3: Viết lại câu dùng What a pity

Viết lại các câu sau với cấu trúc “What a pity (that) + S + V…”

  1. He didn’t get the job.
    → ________________________________________

  2. You missed the meeting.
    → ________________________________________

  3. She couldn’t come to the wedding.
    → ________________________________________

  4. They arrived too late.
    → _________________________________________

  5. We didn’t win the scholarship.
    → _________________________________________

 Đáp án gợi ý:

  1. What a pity that he didn’t get the job.
  2. What a pity you missed the meeting.
  3. What a pity she couldn’t come to the wedding.
  4. What a pity that they arrived too late.
  5. What a pity we didn’t win the scholarship.

Tiếng Anh cô Mai Phương hy vọng rằng sau khi đọc bài viết trên bạn đã nắm dược định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của What a pity là gì. Bên cạnh đó, việc hiểu và sử dụng thêm các cụm tương tự như “What a shame”, “That’s too bad” sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc phong phú và tự nhiên hơn như người bản xứ.