Cách sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh chi tiết

Ngày: 04/09/2025

Bạn đang học tiếng Anh và dễ dàng nhầm lẫn giữa can và be able to? Hay không rõ khi nào dùng was able to, will be able to, hay may/might be able to? Trong bài viết này Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn nắm vững chi tiết cấu trúc Be able to, từ lý thuyết đến bài tập mẫu!

I. Be able to là gì?

“Be able to” là một cấu trúc giúp diễn đạt khả năng làm việc gì đó. Về cơ bản, nó tương đương với “can” nhưng linh hoạt hơn vì có thể chia theo thì (thời).
Cấu trúc Be able to: Ý nghĩa và cách sử dụng chính xác

Bạn sử dụng cấu trúc Be able to:

  • Khi bạn cần sử dụng động từ “can” mà không thể chia ở quá khứ hoàn thành hay tương lai hoàn thành.
  • Khi muốn nhấn mạnh khả năng trong một thời điểm cụ thể hoặc trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • I am able to speak English. → Tôi có thể nói tiếng Anh (hiện tại).
  • She was able to finish the exam. → Cô ấy đã có thể hoàn thành bài thi (quá khứ tại một thời điểm).

II. Cách dùng cấu trúc Be able to chi tiết

Ở phần này Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ phân tích chi tiết cách dùng Be able to trong từng thì và khi đi cùng động từ khuyết thiếu khác, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.
Cách dùng cấu trúc Be able to chi tiết

1. Cấu trúc Be able to ở thì hiện tại

Cấu trúc: be (am/is/are) + able to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I am able to swim well. → Tôi có thể bơi tốt.
  • They are able to solve this problem. → Họ có thể giải quyết vấn đề này.
  • I am able to help you whether you need advice or support.→ Tôi có thể giúp bạn dù bạn cần lời khuyên hay sự hỗ trợ.

2. Cấu trúc Be able to ở thì quá khứ

Cấu trúc: was/were able to + V (nguyên mẫu)

Dùng khi:

  • Diễn đạt khả năng tại một thời điểm quá khứ cụ thể.

  • Khác với could, vốn không chỉ rõ được thời điểm và thường diễn tả khả năng chung, lâu dài.

Ví dụ:

  • Yesterday, I was able to catch the bus just in time. → Hôm qua, tôi đã kịp bắt xe bus.
  • Thanks to the new security system, we were able to prevent the theft. → Nhờ vào hệ thống an ninh mới, chúng tôi đã có thể ngăn chặn vụ trộm.

So sánh:

  • I could swim when I was five. (nói về khả năng chung mơ hồ)
  • I was able to swim across the lake yesterday. (nói về một việc cụ thể đã làm được)

3. Cấu trúc Be able to ở thì tương lai

Cấu trúc: will be able to + V (nguyên mẫu), diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • Next year, I will be able to speak English fluently. → Năm tới, mình có thể nói tiếng Anh trôi chảy.
  • After the course, she will be able to drive a car.→ Sau khóa học, cô ấy có thể lái xe.

4. Cấu trúc Be able to với các động từ khuyết thiếu

Đôi khi muốn diễn đạt khả năng không chắc chắn, bạn dùng:

  • May be able to: có khả năng, còn do dự. Ví dụ: Do you mind if I join the meeting online? I may be able to contribute more from there.→ Bạn có phiền không nếu tôi tham gia cuộc họp online? Tôi có thể sẽ đóng góp được nhiều hơn từ đó.
  • Might be able to: ít chắc chắn hơn “may”. Ví dụ: He might be able to solve it if he tries. → Anh ấy có thể giải quyết nếu cố gắng.

III. Phân biệt Can với cấu trúc Be able to

Đây là phần quan trọng giúp bạn so sánh rõ ràng giữa can và be able to, tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Phân biệt

Can

Be able to

Thì hiện tại

can + V

be + able to + V – tương đương

Quá khứ

could + V – khả năng chung, mơ hồ

was/were able to + V – khả năng tại thời điểm cụ thể

Tương lai

Không thể chia can → phải dùng be able to

will be able to + V

Khả năng không chắc chắn

can’t để phủ định

may/might be able to – diễn tả khả năng có thể

IV. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về Be able to

Dưới đây Tiếng Anh cô Mai Phương đã tổng hợp những thắc mắc phổ biến của người học về cấu trúc Be able to và đưa ra lời giải thích chi tiết, tham khảo nhé!
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về Be able to

1. It is able to / It's able to dùng khi nào?

Không phổ biến khi tự dùng "it" như chủ ngữ (trừ khi “it” là đại từ chỉ một vật cụ thể). Ví dụ:

  • The car is able to go 200 km/h. → Xe có thể chạy 200 km/h.

Tránh dùng:

  • It is able to… nếu chẳng rõ “it” là gì, dễ gây lủng củng.

2. Be able to get nghĩa là gì?

Khi kết hợp:

  • be able to get + something: có thể nhận được, đạt được, mua được…

  • Ví dụ: If you apply early, you may be able to get a scholarship. – Nếu bạn nộp trước, có thể bạn sẽ nhận được học bổng.

3. Cấu trúc Be able to + V-ing đúng hay sai?

Câu trả lời là không đúng. “Be able to” phải theo sau là nguyên mẫu (to + V1), không phải V-ing.

  • Sai: She is able to swimming.

  • Đúng: She is able to swim.

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Be able to

Để nắm chắc kiến thức, bạn sẽ thực hành với các bài tập đa dạng, tập trung vào những trường hợp dễ nhầm lẫn nhất, tham khảo ngay!
Bài tập vận dụng cấu trúc Be able to

1. Bài tập trắc nghiệm

1. Yesterday at 5 pm, John ___ to finish the report.
a) could
b) was able to
Đáp án: b) was able to

2. Next summer, we ___ visit Paris.
a) can
b) will be able to
Đáp án: b) will be able to

3. I ___ finish the project if you help me.
a) may be able to
b) am able to
Đáp án: a) may be able to

4. She ___ play piano when she was a child.
a) was able to
b) could
Đáp án: b) could (nói về khả năng chung trong quá khứ)

5. After this training, they ___ design their own website.
a) will be able to
b) could
Đáp án: a) will be able to

2. Bài tập điền từ

Hoàn thành câu với can / was able to / will be able to / may be able to

  1. Next year, I ___ speak French fluently.
  2. Two hours ago, they ___ fix the computer.
  3. If he studies hard, he ___ pass the exam.
  4. When I was a child, I ___ run very fast.
  5. It’s raining, so we ___ see the stars tonight.

Đáp án:

  1. will be able to
  2. were able to
  3. may be able to (hoặc might be able to)
  4. could
  5. may not be able to (hoặc might not be able to)

Cấu trúc Be able to giúp bạn diễn đạt khả năng ở nhiều thì khác nhau và linh hoạt hơn so với can. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như bài thi tiếng Anh nhé!