Cách dùng cấu trúc by the time trong tiếng Anh chi tiết
Ngày: 04/09/2025
Học tiếng Anh đôi khi bạn sẽ bắt gặp cấu trúc by the time và không biết dùng sao cho đúng. Trong bài viết này, Tiếng Anh cô Mai Phương sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng trong từng thì và phân biệt với when, until. Cuối cùng, bạn còn có bài tập thực hành để áp dụng ngay kiến thức vừa học.
I. By the time nghĩa là gì?
By the time nghĩa là “vào thời điểm mà/ ngay khi”, thường dùng để chỉ một hành động xảy ra trước hoặc đã hoàn tất trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác. Thì của động từ theo sau by the time sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ thời gian với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- By the time we arrived, the concert had already started. What a pity! → Vào lúc chúng tôi đến, buổi hòa nhạc đã bắt đầu rồi. Thật đáng tiếc!
- By the time she finishes, it will be too late. → Khi cô ấy hoàn thành thì sẽ quá muộn rồi.
II. Cách dùng by the time trong tiếng Anh
Phần này sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc by the time trong hiện tại, quá khứ và tương lai với ví dụ minh họa.
1. By the time với thì hiện tại
Cấu trúc: By the time + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu), dùng khi muốn nói: một hành động sẽ xảy ra hoặc đã hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
- By the time she gets home, I will have finished my homework. → Khi cô ấy về đến nhà thì tôi đã làm xong bài tập.
- By the time you arrive, I am making the necessary arrangements in order that everything is ready for the meeting. → Vào thời điểm bạn đến, tôi đang sắp xếp các công việc cần thiết để mọi thứ sẵn sàng cho cuộc họp.
2. By the time với thì quá khứ
Cấu trúc: By the time + S + V (quá khứ đơn), S + had + V3/ed, dùng để nói một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- By the time we got to the station, the train had left. → Khi chúng tôi đến ga thì tàu đã rời đi.
- BBy the time the meeting ended, lastly, we had discussed all the important points. → Vào thời điểm cuộc họp kết thúc, cuối cùng, chúng ta đã thảo luận tất cả các điểm quan trọng.
3. By the time với thì tương lai
Cấu trúc: By the time + S + V (hiện tại đơn), S + will have + V3/ed, dùng để dự đoán một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
- By the time you come back, I will have graduated. → Khi bạn trở lại thì tôi đã tốt nghiệp.
- By the time we meet again, they will have moved to another city. → Khi chúng ta gặp lại thì họ đã chuyển sang thành phố khác.
III. Phân biệt cấu trúc By the time với When và Until
Phần này sẽ giúp bạn tìm hiểu sự khác nhua giữa cấu trúc By the time với When và Until, tham khảo ngay!
Liên từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
By the time |
Nhấn mạnh hành động đã hoàn tất trước một mốc thời gian |
By the time I arrived, he had left.→ Khi tôi đến thì anh ấy đã rời đi rồi. |
When |
Nhấn mạnh thời điểm một hành động xảy ra |
When I arrived, he was still there.→ Khi tôi đến thì anh ấy vẫn còn ở đó. |
Until |
Chỉ một hành động kéo dài cho đến một thời điểm |
He waited until she arrived.→ Anh ấy đợi cho đến khi cô ấy đến. |
IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc By the time
Đây là những mẹo quan trọng giúp bạn dùng cấu trúc by the time chính xác hơn.
-
Trước by the time (mệnh đề phụ): thường dùng thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn.
-
Sau by the time (mệnh đề chính):
- Nếu nói về tương lai → will have + V3/ed.
- Nếu nói về quá khứ → had + V3/ed.
-
Không dùng thì tương lai ngay sau by the time.
Ví dụ:
-
❌ By the time she will arrive, I will have finished.
-
✅ By the time she arrives, I will have finished.
V. Bài tập vận dụng cấu trúc By the time
Để hiểu hơn về phần lý thuyết, các bạn hãy hoàn thành phần bài tập giúp luyện phân biệt thì và tránh lỗi thường gặp dưới đây nhé!
1. Bài tập trắc nghiệm
1. By the time he got home, his family ___ dinner.
a) finished
b) had finished
Đáp án: b) had finished
2. By the time we meet again, I ___ the project.
a) will have completed
b) completed
Đáp án: a) will have completed
3. By the time I arrived, everyone ___ already.
a) left
b) had left
Đáp án: b) had left
4. By the time she comes back, they ___ the house.
a) will sell
b) will have sold
Đáp án: b) will have sold
5. By the time I found my phone, it ___ out of battery.
a) ran
b) had run
Đáp án: b) had run
2. Bài tập điền từ
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
-
By the time we ___ (arrive), the movie had already started.
-
By the time she ___ (finish) this course, she will have learned 500 new words.
-
By the time I ___ (get) to the station, the bus had left.
-
By the time they ___ (graduate), we will have moved abroad.
-
By the time the teacher came, the students ___ (clean) the board.
Cấu trúc By the time giúp bạn diễn đạt các hành động xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác, đặc biệt trong quá khứ và tương lai. Hãy chú ý thì đi kèm trước – sau by the time để tránh nhầm lẫn với when và until. Thường xuyên luyện tập sẽ giúp bạn vận dụng thành thạo hơn trong giao tiếp và làm bài thi.