Thì hiện tại đơn (Present Simple): Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng
Ngày: 13/10/2025
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những kiến thức ngữ pháp xuất hiện nhiều nhất trong đề thi tiếng Anh và cũng là nền tảng để bạn học các thì khác. Bài viết hãy để Tiếng Anh cô Mai Phương giúp bạn nắm chắc khái niệm thì hiện tại đơn hơn nhé.
I. Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là thì dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra lặp đi lặp lại, thói quen, chân lý hiển nhiên hoặc lịch trình đã định sẵn. Đây là 1 trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh và thường là bài ngữ pháp đầu tiên xuất hiện trong mọi đề thi.
Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
Thì hiện tại đơn được xem là “bước đầu tiên” trong việc học ngữ pháp tiếng Anh, là nền tảng để bạn nắm vững các 6 thì cơ bản trong tiếng Anh.
II. Công thức thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn có 2 dạng chính: động từ to be (am/is/are) và động từ thường. Cùng tìm hiểu cấu trúc thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn nhé!
1. Công thức với động từ to be (am/is/are)
Dạng câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + am/is/are + O |
She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + O |
They are not students. (Họ không phải là học sinh.) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + O ? |
Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?) |
2. Công thức với động từ thường
Với động từ thường, dạng câu phủ định và nghi vấn bạn cần mượn trợ động từ Do hoặc Does:
Dạng câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + V(s/es) + O |
He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.) |
Phủ định |
S + do/does + not + V + O |
She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.) |
Nghi vấn |
Do/Does + S + V + O ? |
Does he work here? (Anh ấy làm việc ở đây à?) |
Lưu ý:
- He/She/It → thêm -s hoặc -es vào động từ.
- I/You/We/They → giữ nguyên động từ.
III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Một trong những cách dễ nhất để xác định thì hiện tại đơn là dựa vào các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ thể hiện tính lặp lại của hành động.
1. Trạng từ chỉ tần suất tương đối
Những trạng từ chỉ tần suất này chỉ mức độ thường xuyên tương đối và đứng trước động từ thường, hoặc sau to be.
Trạng từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
always |
luôn luôn |
She always gets up at 6 a.m. (Cô ấy luôn dậy lúc 6 giờ sáng.) |
usually |
thường xuyên |
I usually go to the gym after work. (Tôi thường đi tập sau giờ làm.) |
often |
thường |
They often eat out on weekends. (Họ thường đi ăn ngoài vào cuối tuần.) |
sometimes |
thỉnh thoảng |
He sometimes watches TV at night. (Anh ấy thỉnh thoảng xem TV vào buổi tối.) |
rarely/seldom |
hiếm khi |
We rarely travel abroad. (Chúng tôi hiếm khi đi du lịch nước ngoài.) |
never |
không bao giờ |
She never drinks coffee. (Cô ấy không bao giờ uống cà phê.) |
2. Trạng từ chỉ tần suất cụ thể
Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể cũng là dấu hiệu điển hình của thì hiện tại đơn:
- every day/week/month (mỗi ngày/tuần/tháng)
- once/twice a week (một/hai lần một tuần)
- on Mondays / on weekends (vào thứ Hai / vào cuối tuần)
Ví dụ:
- He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
- I go shopping once a week. (Tôi đi mua sắm mỗi tuần một lần.)
- We often visit our grandparents on weekends. (Chúng tôi thường đi thăm ông bà vào cuối tuần.)
3. Trạng từ chỉ sự lặp đi lặp lại
Ngoài ra, các trạng từ chỉ thói quen, quy luật lặp lại cũng xuất hiện thường xuyên trong thì hiện tại đơn:
- usually, often, always, never
- from time to time (đôi khi)
- every now and then (thỉnh thoảng)
Ví dụ:
- She always reads before sleeping. (Cô ấy luôn đọc sách trước khi ngủ.)
- I read novels from time to time. (Tôi đôi khi đọc tiểu thuyết.)
- She calls me every now and then. (Cô ấy thỉnh thoảng gọi cho tôi.)
IV. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn
Việc chia động từ đúng là yếu tố quan trọng khi dùng thì hiện tại đơn. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
-
Thêm -s với động từ kết thúc bằng phụ âm:
-
work → works, play → plays
-
-
Thêm -es với động từ kết thúc bằng -o, -ss, -sh, -ch, -x:
-
go → goes, watch → watches
-
-
Động từ kết thúc bằng -y sau phụ âm → đổi y thành i + es:
-
study → studies
-
-
Nếu -y sau nguyên âm → chỉ thêm s:
-
play → plays
-
-
Động từ “have” → “has” khi chủ ngữ là He/She/It.
V. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn có nhiều cách dùng khác nhau trong đời sống hằng ngày. Dưới đây là 5 cách phổ biến nhất bạn cần ghi nhớ:
1. Diễn đạt thói quen, hành động lặp đi lặp lại
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên trong hiện tại.
- She gets up at 7 a.m. every day. (Cô ấy dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.)
- They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)
2. Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
- Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
- The Earth orbits the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
3. Diễn tả sự việc xảy ra theo thời gian biểu
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự việc xảy ra theo thời gian biểu.
- The train leaves at 8 a.m. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.)
- My class starts at 7:30. (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7:30.)
4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc
- I like chocolate. (Tôi thích sô cô la.)
- She feels tired. (Cô ấy cảm thấy mệt.)
5. Sử dụng trong câu điều kiện loại I
Trong mệnh đề điều kiện (if), thì hiện tại đơn được dùng để chỉ điều kiện có thể xảy ra.
- If it rains, we stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
- If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
VI. Câu bị động ở thì hiện tại đơn
Khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động thay vì chủ thể, ta dùng cấu trúc câu bị động của thì hiện tại đơn.
Cấu trúc: S + am/is/are + V3 + (by O)
Ví dụ:
- The homework is done by students. (Bài tập được làm bởi học sinh.)
- English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.)
VII. Bài tập thì hiện tại đơn tiếng Anh
Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn, nhanh tay hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
She (go) ______ to school every day.
-
They (play) ______ football on Sundays.
-
My father (watch) ______ TV every night.
-
Water (boil) ______ at 100°C.
-
The bus (leave) ______ at 7 a.m.
Đáp án:
- goes
- play
- watches
- boils
- leaves
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. My sister _____ up at 6 AM every day.
- a) gets
- b) get
- c) getting
- d) is get
2. The museum _____ on Mondays.
- a) don't open
- b) doesn't open
- c) not opens
- d) isn't opening
3. _____ English?
- a) Does she speaks
- b) Do she speak
- c) Does she speak
- d) Do she speaks
4. They _____ in the countryside.
- a) lifes
- b) living
- c) live
- d) lives
5. The coffee shop _____ at 7 AM and _____ at 10 PM.
- a) opens, closes
- b) open, closes
- c) opens, close
- d) open, close
Đáp án:
- a)
- b)
- c)
- c)
- a)
Qua bài học này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về thì hiện tại đơn: công thức, dấu hiệu nhận biết, cách chia động từ, cách sử dụng và cách viết câu bị động. Đây là thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, là nền tảng để bạn học tiếp các thì khác. Hãy luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập để thành thạo và ứng dụng tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.